Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đê tiện” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương) frapper (avec une règle, une baguette...)
  • Mục lục 1 Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? 2 Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau 3 Giải quyết than phiền 4 Danh sách Mod BaamBoo-Tra Từ Mod của BaamBoo-Tra Từ là ai? Là một thành viên trong BaamBoo-Tra Từ, có các quyền xử lý và điều hành tuân theo nội quy của BaamBoo-Tra Từ Chức năng và nhiệm vụ của các Mod như sau Có chức năng xử lý các sai phạm so với nội quy đã đề ra trong BaamBoo-Tra Từ, như đăng ký nick xấu, spam bài viết, đăng ký thành viên sai quy tắc, sai trong biên soạn, thỏa luận, sửa bài… Các Mod sẽ là đầu mối liên lạc của tất cả các thành viên cũ và mới, các thành viên có thể hỏi Mod bất cứ thông tin gì. Nếu có điều kiện các bác Mod có thể lấy thông tin cá nhân của các thành viên và ngược lại để mọi người liên lạc với nhau dễ hơn. Các Mods chỉ có quyền hạn trong box và khu vực mình được phân quản lí trên Baamboo-Tra từ Các Mod nên công khai thông tin cá nhân để cho các thành viên cũ và mới có điều kiện liên lạc dễ hơn . Các Mod có quyền Sửa ,Xóa, Mở, Di chuyển tất cả các Topic, bài viết trên BaamBoo-Tra Từ,có quyền cảnh cáo với tất cả các thành viên vi phạm nội quy của BaamBoo-Tra Từ (Không được sửa hay Edit bài của Admin) . Khi các Mod sửa bài viết hay nhắc nhở thành viên nào thì nên ghi rõ là ai làm và vì lí do gì (Cuối bài viết nên thêm dòng chữ bài viết được Edit bởi ai ) Các Mod không được sửa bài của Admin Chỉ có Admin BaamBoo-Tra Từ mới có quyền xóa bài của các thành viên khi có bài viết nào vi phạm nghiêm trọng, các Mod có thể thông báo hay PM cho admin để xử lý tình huống này. Rất mong các thành viên viết bài cẩn thận hơn ,có trách nhiệm với bài viết của mình hơn để giảm bớt gánh nặng cho các Mod Giải quyết than phiền Nếu bạn cho rằng một Mod đã có những hành động không thích hợp đối với bạn hoặc thành viên khác, bạn nên trao đổi trực tiếp với Mod có liên quan. Tuy nhiên, nếu hai bên không giải quyết được vấn đề, bạn có thể tiếp tục khiếu nại với Admin của BaamBoo-Tra Từ. Danh sách Mod BaamBoo-Tra Từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ; tiếng địa phương) như đầu rau (tiếng địa phương) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter Núc rượu ingurgiter de l\'alcool (ít dùng) enlacer Trăn núc mồi python qui enlace sa proie
  • Mục lục 1 Coup (de fusil) 2 (y học) injection; piq‰re 3 Devenir (commencer à) être; être pris de 4 Se déclarer 5 Prospérer; réussir 6 Distribuer 7 Émetre; tirer; jeter; lancer; rendre 8 (khẩu ngữ) adresser; présenter 9 Taper; donner une tape 10 Faucher; couper Coup (de fusil) (y học) injection; piq‰re Tiêm một phát faire une piq‰re Devenir (commencer à) être; être pris de Phát khùng devenir furieux; entrer en fureur; Se déclarer Bệnh đã phát ra une maladie qui s\'est déclarée Prospérer; réussir Làm ăn dạo này có vẻ phát lắm ces derniers temps ses affaires semblent bien prospérer Distribuer Phát phần thưởng distribuer des prix Émetre; tirer; jeter; lancer; rendre Phát tia sáng émettre des rayons lumineux Phát một hối phiếu tirer une lettre de la lumière Phát ra một tiếng kêu lancer un cri Nhạc khí phát ra tiếng du dương instrument qui rend des sons harmonieux (khẩu ngữ) adresser; présenter Phát đơn khiếu nại adresser une pétition Taper; donner une tape Phát vào lưng donner une tape dans le dos Faucher; couper Phát cỏ faucher l\'herbe Phát bờ ruộng couper les plantes qui poussent spontanément sur les diguettes des rizières
  • se crevasser; se fendiller; (se) gercer, (tiếng địa phương) se fendre; s'ouvrir, (tiếng địa phương) se craqueler, (tiếng địa phương) frapper (avec une règle, une baguette...)
  • Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) partie (d\'un livre, comprenant un certain nombre de chapitres). 2 Écrit ; pièce (de vers, de prose). 3 (thông tục) mille dongs. 4 Mille (từ cũ, nghĩa cũ) partie (d\'un livre, comprenant un certain nombre de chapitres). Écrit ; pièce (de vers, de prose). Một thiên tuyệt bút gọi là để sau (Nguyễn Du) un dernier écrit à dédier 1a la postérité. (thông tục) mille dongs. Phải ba thiên mới mua nổi cái xe đạp đó il faut avoir trois mille dongs pour acheter ce vélo. Mille thiên biến vạn hóa biến hóa biến hóa Thiên binh vạn mã binh mã binh mã Thiên hình vạn trạng ��multiforme ; Thiên ma bách chiết ��(từ cũ, nghĩa cũ) avoir passé par de dures épreuves ; en voir de dures ; Thiên phương bách kế ��remuer ciel et terre ; Thiên tải nhất thì ��extrêmement rare.
  • (tiếng địa phương) như lem (tiếng địa phương) allécher en montrant (quelque chose) Đưa kẹo ra nhem trẻ allécher les enfants en leur montrant des bonbons nhem nhem nhẻm nhèm nhem (redoublement) bon ! bon ! bon ! (cri poussé par un enfant qui montre à un autre une friandise alléchante)
  • Như tấn tới Arriver à ; atteindre. Tiến tới đích atteindre le but. Pour arriver enfin à ; aux fins de . Ngăn chận tiến tới tiêu diệt bệnh sốt rét enrayer pour arriver enfin à éliminer le palludisme ; enrayer le paludisme aux fins de l\'éliminer.
  • Impatient. Chờ đợi sốt ruột attente impatiente.
  • Mục lục 1 (thực vật học) bancoulier 2 Parement; rebord 3 Prolonger 4 Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) 5 Porter sur une bicyclette 6 Remorquer (un navire) 7 Métis; hybride 8 (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser (thực vật học) bancoulier Parement; rebord Lai áo parement d\'une robe lai quần rebord d\'un pantalon Prolonger Lai tay áo một phân prolonger la manche d\'un centimètre Centième partie du ta„l (soit 0,375 gramme) Porter sur une bicyclette Remorquer (un navire) Métis; hybride con lai enfant métis Cây lai plante hybride Con vật lai animal hybride Con chó lai chien métissé ; chien batârd ; chien mâtiné ; corniaud Người lai métis ; sang mêlé (từ cũ, nghĩa cũng nói lai giống) métisser; hybrider; croiser Người lai Âu-á eurasien Người lai đen - trắng mulâtre tính lai hybridité; hybridisme
  • (tiếng địa phương) coude
  • Mục lục 1 Bouchon (poignée de paille tortillée) 2 Tampon 3 Houppe 4 (tiếng địa phương) bouchon (de bouteille) Bouchon (poignée de paille tortillée) Nùi lửa bouchon pour faire prendre le feu Lấy nùi rơm cọ xát cho ngựa frotter un cheval avec un bouchon de paille Tampon Lấy nùi đánh véc ni tủ vernir une armoire avec un tampon Houppe Nùi thoa phấn houppe à poudrer (tiếng địa phương) bouchon (de bouteille) Nùi chai bouchon de bouteille
  • (tiếng địa phương) huile d\'arachide
  • (tiếng địa phương) huile d\'arachide
  • (tiếng địa phương) ouvrir; déballer
  • BaamBoo-Tra Từ không phải là một cuộc khẩu chiến Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ , mọi người đối xử với nhau một cách hòa nhã với thái độ hợp tác, cùng xây dựng. Không lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời lẽ thiếu văn hoá đối với những người không có cùng quan điểm với mình. Hơn thế nữa, các thành viên được khuyến khích giải quyết các vấn đề bằng các biện pháp có học, với những lời thảo luận nhã nhặn. Xin đừng mở mới hoặc sửa đổi một mục từ chỉ vì để chứng minh các luận điểm của mình. Cũng không được có những hành vi đe dọa dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ thành viên nào của BaamBoo-Tra Từ . Bất cứ lời đe doạ nào cũng sẽ bị xóa bỏ và thành viên đó có thể bị treo quyền sử dụng. BaamBoo-Tra Từ không phải là nơi phát triển cộng đồng vô chính phủ BaamBoo-Tra Từ được biết đến bởi yếu tố mở và tự do, tuy nhiên sự tự do và tính mở này giới hạn trong mục đích xây dựng một bộ từ điển tri thức phục vụ cộng đồng. Do vậy, BaamBoo-Tra Từ không phải là một diễn đàn dành cho các bài diễn văn về tự do ngoài luật định vi phạm luật pháp của nhà nước XHCN Việt Nam. Thực tế, BaamBoo-Tra Từ là một dự án mở và tự quản lý, điều này không có nghĩa dùng để phát triển các cộng đồng vô chính phủ. Mục đích của chúng ta là xây dựng từ điển tham chiếu thông dụng cho cộng đồng chứ không phải phát triển cộng đồng chống chính phủ. BaamBoo-Tra Từ không phải là nơi thử nghiệm về dân chủ BaamBoo-Tra Từ cũng không phải là nơi thử nghiệm mô hình dân chủ. Phương thức chủ yếu để tìm kiếm sự đồng thuận là thông qua thảo luận, chứ không phải là biểu quyết. Do vậy, các ý kiến của đa số không thể coi là nguyên tắc hoạt động của BaamBoo-Tra Từ . Tuy nhiên, các biểu quyết trong BaamBoo-Tra Từ vẫn thường xuyên được sử dụng, kết quả của những biểu quyết này thường chỉ là một trong những giải pháp để đưa ra quyết định cuối cùng. Những thảo luận bên trong từng biểu quyết là cực kỳ quan trọng để thu nhận được sự đồng thuận. BaamBoo-Tra Từ không quan liêu Trong quá trình BaamBoo-Tra Từ hoạt động, khá nhiều các nguyên tắc, quy định và bán quy định được cộng động người sử dụng BaamBoo-Tra Từ xây dựng để định hướng chung, hạn chế các thảo luận không cần thiết. Tuy nhiên, các quy định đấy không phải là bất biến, chúng có thể được thảo luận và viết lại bất kỳ lúc nào. Trong quá trình thảo luận để giải quyết các bất đồng, việc dẫn chứng các nguyên tắc, quy định của BaamBoo-Tra Từ chỉ là một trong nhiều cách lập luận, phân tích. Do đó, khi xây dựng những nguyên tắc và quy định cũng cần tránh hoặc giảm thiểu sự cứng nhắc.
  • Mục lục 1 (cũng nói nuốm) bouton 2 Mamelon 3 Tubercule 4 (động vật học) aréole (de certains vaisseaux) 5 (giải phẫu học) caroncule 6 (tiếng địa phương) saisir (cũng nói nuốm) bouton Núm ngăn kéo bouton de tiroir Mamelon Núm quả cau mamelon d\'une noix d\'arec Tubercule Núm vỏ sò ốc tubercules des coquilles (động vật học) aréole (de certains vaisseaux) (giải phẫu học) caroncule Núm lệ caroncule lacrymale (tiếng địa phương) saisir Núm tóc saisir par les cheveux
  • Mục lục 1 (nói tắt của kinh đô) capitale (sous le régime monarchique) 2 Prière; litanie; patenôtre; orémus 3 Livres canoniques du confucianisme 4 (nói tắt của kinh nguyệt) règles; menstruation 5 (tiếng địa phương) như kênh 6 Qui a des convulsions épileptiques 7 Avoir peur; s effrayer 8 Effroyable; abominable; dégo‰tant (nói tắt của kinh đô) capitale (sous le régime monarchique) Prière; litanie; patenôtre; orémus Livres canoniques du confucianisme (nói tắt của kinh nguyệt) règles; menstruation (tiếng địa phương) như kênh Qui a des convulsions épileptiques Avoir peur; s effrayer Effroyable; abominable; dégo‰tant
  • (tiếng địa phương) enveloppe (de lettre)
  • (tiếng địa phương) huile de graissage
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top