Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phòng đệm phòng chờ” Tìm theo Từ (4.942) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.942 Kết quả)

  • きゅうけいしつ - [休憩室]
  • スタジオ
  • おうせつま - [応接間], xin mời mọi người lên phòng khách (phòng tiếp đãi) uống trà: どうぞ応接間で、お茶でも召し上がってください, đồ gỗ trong phòng tiếp đãi: 応接間の家具
  • ちんれつしつ - [陳列室] - [trẦn liỆt thẤt], ショールーム, phòng trưng bày hàng mẫu: 見本陳列室, phòng trưng bày sản phẩm thương mại: 商品陳列室
  • ちゃしつ - [茶室], có một phòng trà được thiết kế theo đúng phong cách truyền thống/cổ truyền: 茶室を古風な様式に設計する, loại phòng trà tạm thời/loại phòng trà được dùng tạm thời: 組み立て式の茶室,...
  • ぶんしょしつ - [文書室]
  • しつちょう - [室長]
  • てっかば - [鉄火場] - [thiẾt hỎa trƯỜng]
  • どくしょしつ - [読書室], えつらんしつ - [閲覧室], としょしつ - [図書室], phòng đọc sách của giáo viên: 教員閲覧室, phòng đọc sách của khoa: 教官閲覧室, phòng đọc sách lớn: 大閲覧室, phòng...
  • うぶや - [産屋] - [sẢn Ốc]
  • ぼうえき - [防疫], chúng ta cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa bệnh dịch tiêu chảy ngay: 直ちにコレラの防疫対策を講ずる必要がある.
  • きょくめい - [局名]
  • かそうきょく - [仮想局], かそうてきこうかんきょく - [仮想的交換局]
  • せんざい - [洗剤], こなせっけん - [粉石鹸] - [phẤn thẠch *], こなせっけん - [粉石けん]
  • よびひ - [予備費]
  • きょくコード - [局コード]
  • スタジオ, アトリエ, tu sửa lại phòng chụp ảnh : アトリエに改造される
  • といあわせ - [問合せ] - [vẤn hỢp], といあわせ - [問い合わせ] - [vẤn hỢp]
  • スイート
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top