Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đại ngàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • かいうん - [海運] - [hẢi vẬn], gây ảnh hưởng không tốt đến ngành ngư nghiệp và hoạt động vận tải bằng đường biển: 地域漁業および海運活動に危害をもたらす, hoạt động vận tải bằng...
  • なんがん - [南岸] - [nam ngẠn], Đường bờ biển phía nam Địa trung hải: 地中海南岸, cục quản lý trên không đường bờ biển phía nam: 南岸大気管理局
  • エレクトロニクス, trưng bày mẫu sản phầm trong cuộc triển lãm ngành (hàng) điện tử: エレクトロニクス・ショーに見本を出展する, ngành ô tô điện: カー・エレクトロニクス, ngành điện lực:...
  • ごぶ - [五分], はくちゅう - [伯仲する], khả năng chiến thắng là ngang bằng, năm mươi năm mươi: 勝つ可能性は五分五分だ, cơ hội thành công ngang bằng nhau (năm mươi năm mươi): 成功できるチャンスは五分五分だ,...
  • いがくようご - [医学用語], cái lỗ ở cổ họng anh ấy đang mở ra. cái này gọi theo từ chuyên ngành y là lỗ thở: 彼ののどには穴が開いている。これは医学用語で瘻孔と呼ばれる, có kiến thức...
  • うまれる - [生まれる], khi bạn sáng tác một ca khúc bằng âm dài hay âm ngắn, cảm xúc bạn tạo ra cho mỗi âm là khác nhau.: 歌を長調または短調で作曲するとそれぞれ違う感情が生まれる。, khi bạn...
  • ろしゅつ - [露出する], để lộ một phần cơ thể: 体の一部を露出する, cô ấy ngần ngại mặc chiếc váy để lộ da thịt như thế này.: 彼女はそのような肌が露出するドレスを着るのを嫌がっている,...
  • たけ - [丈] - [trƯỢng], たかさ - [高さ], しんちょう - [身長], こうど - [高度], làm ngắn lại chiều dài: 丈が少し縮む
  • ダム, えん - [偃] - [yỂn], đập boulder trên sông colorado là một trong những con đập ngăn sông lớn nhất thế giới: コロラド州のボルダーダムは世界最大級のダムの一つだ, xây dựng đập nước ngăn...
  • さしとめ - [差し止め] - [sai chỈ], げんきん - [厳禁], きんせい - [禁制], sự ngăn cấm của xã hội: 社会的禁制, phá vỡ sự cấm đoán (ngăn cấm): 禁制を犯す
  • かいかくは - [改革派], hình thành phái cải cách trong nội bộ Đảng cầm quyền: 与党内部に改革派を形成する, phái cải cách có xu hướng coi truyền thống như một gánh nặng của nhân loại: 改革派には、伝統を世間に対する抑圧だと見なす傾向がある,...
  • かんぎょう - [勧業], hội chợ triển lãm công nghiệp trong nước: 内国勧業博覧会, trái phiếu công nghiệp: 勧業債券, ngành công nghiệp ô tô đang gặp một số vấn đề: 自動車勧業はあまりうまくいっていない,...
  • あかじ - [赤字], sự thâm hụt ngân sách khổng lồ mà chính phủ đang vướng phải.: 政府が抱える大量の財政赤字, thâm hụt lớn trong thanh toán quốc tế mà nguyên nhân là ~: ~に起因する国際収支の大幅赤字,...
  • てっする - [徹する], せんねん - [専念する], tôi đang cố gắng hết mình để trở thành một giáo viên: 教師に徹する覚悟だ., cống hiến hết mình cho ngành ngoại giao hòa bình sau này: 今後平和外交に徹する,...
  • いやはや, chao ôi! tôi đã bị choáng ngợp khi vào hội chợ hàng mẫu ngành điện tử tổ chức tại hội quán ngoại thương. những hàng hóa mới đó thật tuyệt vời làm sao!: いやはや、貿易会館のエレクトロニクス見本市にはびっくりしたよ。あの新製品はすごいねえ,...
  • こうかしょう - [硬化症] - [ngẠnh hÓa chỨng]
  • こうこつかん - [硬骨漢] - [ngẠnh cỐt hÁn]
  • ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • ちょうたん - [長短], sự cách biệt giữa lãi suất ngắn hạn và dài hạn.: 長短金利格差
  • かくかい - [各界] - [cÁc giỚi], đại diện cho các ngành (lĩnh vực): 各界の代表, người đại diện cho các lĩnh vực: 各界の代表者
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top