Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Đại ngàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành (công ty dẫn đầu) trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp hàng đầu của ~: ~の大手としての地位を強固する, một công...
  • おどおど, えんりょ - [遠慮], khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔, không có điều gì e ngại, ngại ngần: おどおどすることなく
  • いたむ - [傷む], (cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 công ty đầu ngành trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp đầu ngành của ~: ~の大手としての地位を強固する, một công ty đầu ngành trong...
  • いたむ - [傷む], (cuộc sống/ngành sản xuất) chịu nhiều thương tổn do chiến tranh kéo dài.: 長引く戦争で(生活・産業などが)傷む
  • フィットした, タイト, Áo dài hà nội thì không bó sát, vạt ngắn. ngược lại, áo dài sài gòn bó sát vạt dài.: ハノイのアオザイは体にフィットしてなく丈が短い。逆に、サイゴンのアオザイは体にフィットしていて丈が長い。,...
"
  • かもく - [寡黙], おどおど, khuôn mặt e ngại, ngượng ngập: おどおどした顔, không có điều gì e ngại, ngại ngần: おどおどすることなく
  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], 8 doanh nghiệp đầu ngành (doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp hàng đầu) trong ngành điện lực: 電機大手8社, củng cố vị trí là doanh nghiệp lớn trong ~: ~の大手としての地位を強固する,...
  • ハンガー, ききん - [饑饉] - [cƠ cẬn], ききん - [飢饉], きが - [饑餓] - [cƠ ngẠ], きが - [飢餓], đối mặt với nạn đói trong suốt những năm dài nội chiến: 長年の内戦による饑饉に直面する, ngăn...
  • ちしつ - [地質], anh ấy đã học ngành địa chất học ở trường đại học.: 彼は大学で地質学を勉強した, Ảnh hưởng của động đất tới địa chất.: 地震による地質への影響
  • そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く, tôi không thích thái độ ngẩng cao đầu của anh ấy.: 彼のそっくり返った態度が虫がすかないんだ
  • ざんじ - [暫時], たんき - [短期], sau khi suy nghĩ trong 1 thời gian ngắn: 暫時瞑想した後, cầu nguyện trong 1 thời gian ngắn: 暫時の静粛, sau một thời gian ngắn công tác tại đây, tôi mới bắt đầu hiểu...
  • ひがしかいがん - [東海岸] - [ĐÔng hẢi ngẠn], とうがん - [東岸] - [ĐÔng ngẠn], có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ biển phía đông của canada: カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる, hội nghị...
  • ていり - [低利] - [ĐÊ lỢi], ていきんり - [低金利] - [ĐÊ kim lỢi], điều kiện lãi thấp trong một thời gian dài: 長期低利の条件で, ngân hàng đó đưa ra lãi suất rất thấp đối với loại tiền cho...
  • くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan: 無関係の人の口出し, đang nói chen ngang vào công việc...
  • おおて - [大手] - [ĐẠi thỦ], một doanh nghiệp đầu ngành (doanh nghiệp lớn, doanh nghiệp hàng đầu) trong lĩnh vực chứng khoán (công ty chứng khoán lớn) đã bị phá sản: 大手の証券会社が倒産しました,...
  • くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan: 無関係の人の口出し, đang nói chen ngang vào công việc...
  • ていねんしゃ - [丁年者] - [Đinh niÊn giẢ], おとな - [大人] - [ĐẠi nhÂn], いちにんまえ - [一人前], アダルト, chen ngang câu chuyện của người lớn: 大人(たち)の会話の邪魔をする, một người...
  • くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo, nói xen vào) bừa bãi: 余計な口出し, nói xen vào (nói cắt ngang) của người không liên quan: 無関係の人の口出し, đang nói xen vào công...
  • フランチャイズ, とっけん - [特権], とくてん - [特典], けんり - [権利], giai cấp đặc quyền: 特権階級, các công nhân trong ngành giải trí được hưởng đặc quyền thú vị. họ có thể sử dụng tất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top