Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đại ngàn” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.873) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • いぎょう - [偉業], cây cầu đó là thành quả vĩ đại (kết quả của một công việc vĩ đại) của ngành kỹ thuật công nghiệp.: その橋は工学技術の偉業である
  • かりあげる - [刈り上げる], かみをかる - [髪を刈る], かりあげ - [刈り上げ] - [ngẢi thƯỢng], kiểu tóc được hớtcắt gọn gàng: きれいに刈り上げた髪型, tóc được hớt ngắn: 髪を短く刈り上げてもらう,...
  • そっくりかえる - [そっくり返る], Đi ưỡn ngực ,ngẩng cao đầu: そっくり返って歩く
  • てっこう - [鉄鋼] - [thiẾt cƯƠng], てつ - [鉄], hiệp hội công nghiệp sắt thép và những ngành có liên quan (anh): 鉄鋼および類似産業協会, họ đã dự định đánh thuế nặng vào sản phẩm thép nhập...
  • てんもんだい - [天文台], thám hiểm dải ngân hà bằng cách dùng kính viễn vọng điện sóng của đài thiên văn điện sóng dwingeloo: デュインゲロー電波天文台の電波望遠鏡を用いた銀河の探索, đài...
  • こうぜんな - [公然な], こうぜんと - [公然と] - [cÔng nhiÊn], tuyên bố công khai (ngang nhiên): 公然と~を言明する
  • はなしをさえぎる - [話をさえぎる], くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, làm cho người khác phiền toái bằng việc nói leo (tớp leo) ầm ĩ: (人)にうるさく口出しして困らせる,...
  • くちだし - [口出し], nói chen ngang (nói leo, nói cắt ngang, tớp leo) bừa bãi: 余計な口出し, nói chen ngang (nói cắt ngang) của người không liên quan: 無関係の人の口出し
  • とうこん - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], あばた - [痘痕] - [ĐẬu ngÂn], bị đậu mùa: 痘痕のある
  • レングス, ながさ - [長さ], たけ - [丈] - [trƯỢng], chiều dài của con sông này là bao nhiêu ?: この川の長さはどのくらいですか。, làm ngắn lại chiều dài: 丈が少し縮む
  • こうこくぎょう - [広告業], anh ấy làm việc trong ngành quảng cáo: 彼の仕事は広告業です, hiệp hội (ngành) quảng cáo nhật bản: 日本広告業協会, công đoàn ngành quảng cáo.: 広告業協同組合
  • ドラフト, てきよう - [摘要], ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], きこう - [起稿] - [khỞi cẢo], がいよう - [概要] - [khÁi yẾu], がいせつ - [概説] - [khÁi thuyẾt], がこう...
  • あふりかかいはつぎんこう - [アフリカ開発銀行], thưa ngài có điện thoại từ ngân hàng phát triển châu phi: アフリカ開発銀行からのお電話
  • こうすい - [硬水] - [ngẠnh thỦy], ハードウォータ, nước cứng tạm thời: 一時硬水, làm mềm nước cứng: 硬水を軟水にする, thuốc làm cho nước cứng mềm đi: 硬水軟化剤, nước cứng mãi mãi (lâu...
  • かいひょう - [海豹] - [hẢi bÁo], オットセイ, おっとせい, あざらし, làm bằng da hải cẩu: オットセイの毛皮で作った, ngành đánh bắt hải cẩu: オットセイ狩り業
  • ごうがんぶれい - [傲岸無礼] - [ngẠo ngẠn vÔ lỄ], ごうがんふそん - [傲岸不遜] - [ngẠo ngẠn bẤt tỐn], おうへい - [横柄さ], おうへい - [横柄], sự kiêu căng (kiêu ngạo, ngạo mạn) đang biến hắn...
  • ていよう - [提要] - [ĐỀ yẾu], こうがい - [梗概] - [ngẠnh khÁi], あらすじ - [粗筋], ぞっこう - [続行], がいよう - [概要], bản phác thảo sinh vật học: 生物学提要, anh không cần phải nói cho tôi...
  • たんきょり - [短距離], tên lửa đạn đạo cự ly ngắn: 短距離弾道ミサイル
  • たんきだいがく - [短期大学], tỷ lệ học sinh nữ theo học đại học và đại học ngắn hạn.: 女子の大学・短期大学への進学率, trường đại học quốc gia ngắn hạn kỹ thuật hàng hải shimizu.:...
  • ねしょうべん - [寝小便] - [tẨm tiỂu tiỆn], おねしょ - [お寝小], con trai tôi vẫn đái dầm ngay cả khi đã bắt đầu đi học: うちの子は学校にあがっても寝小便をした., đái dầm: 寝小便をする,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top