Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stela” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều của .stelae, .stele: cái bia (mộ),
  • / 'sti:li /, Danh từ, số nhiều .stelae: bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây), Xây dựng: bia đá, tấm bia, Kỹ...
  • Tính từ: (thuộc) thân; cuống cọng, (thuộc) trụ giữa, trụ phần thân,
  • / ´ti:lə /, Y học: mô mạng (mô hình mạng mỏng),
  • Danh từ số nhiều của .stele: như stele,
  • sao,
  • Danh từ số nhiều stolae: Áo ngoài dài phụ nữ,
  • / sti:l /, Ngoại động từ .stole; .stolen: Ăn cắp, lấy trộm, lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...), Nội động...
  • thành ngữ, steal up, lẻn đến gần
  • lấy bớt chu trình,
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • mô dướiniêm mạc,
  • Thành Ngữ:, steal someone's thunder, phỗng tay trên ai
  • mô đàn hồi, mô chun, mô đàn hồi,
  • mô dưới da, mô dưới da,
  • lớp dưới thanh mạc,
  • Thành Ngữ:, steal somebody's thunder, phỗng tay trên ai
  • cực sau của thể thủy tinh,
  • lớp dưới mạc dạ dày,
  • lớp thanh mạc màng bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top