Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “-pays” Tìm theo Từ (794) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (794 Kết quả)

  • / ´pa:s /, Danh từ: sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học), hoàn cảnh gay go, tình thế gay go, giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền;...
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống lưu trữ và truyền thông ảnh,
  • Danh từ: (viết tắt) của pay-as-you-earn (cách đánh thuế theo thu nhập); chế độ lấy bớt tiền thuế trước khi nhận lương,
  • phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác),
  • / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • đóng thuế khi thu nhập, trả thuế trừ vào lương,
  • Nghĩa chuyên nghành: kẹp môn vị pays, kẹp môn vị pays,
  • nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường, nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...), nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường)
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • bên chủ tàu trả thuế,
  • bên chủ tàu trả thuế,
  • / pa: /, Danh từ: quyền đi trước, quyền ưu tiên, bước nhảy, bước khiêu vũ, to give the pas, nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên, to take the pas, được đi...
  • ngày liên tục (thuê tàu),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top