Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aulnaie” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • xương tháp,
  • / ´a:nti /, Danh từ: (thông tục) dì, cô,
  • / 'ʌlnə /, Danh từ số nhiều của .ulna: như ulna,
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • đầu xương trụ,
  • thân xương trụ,
  • dây chằng bên trong khớp khuỷu tay,
  • mào liên kết cốt xương trụ,
  • đầu xương trụ,
  • bờ liên cốt của xương trụ,
  • hố xích mato của xương trụ,
  • lồi củ xương trụ,
  • khuyết quay hõm xích ma bé,
  • bờ gian cốt xương trụ,
  • dây chằng bên trong khớp khuỷu tay,
  • mào liên kết cốt xương trụ,
  • mặt trong xương trụ,
  • bờ gian cốt xương trụ,
  • khuyết quay hõm xích ma bé,
  • diện khớp vòng đầu xương trụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top