Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòm” Tìm theo Từ (2.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.695 Kết quả)

  • Ếch nhái nhảy bòm bõm frogs flopped about in the water
  • at leisure, deliberately., miệng nhai trầu bỏm bẻm, to chew at leisure a quid of betel and nut
  • danh từ., bindweed
  • Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases in the luggage-boot.
  • Thông dụng: Danh từ: snack
  • Tính từ: scrawny, thin and stunted, bent-backed, còm như que củi, thin as a lath
  • Thông dụng: Danh từ: pump, to pump, to inflate, to blow up, to exaggerate, to boost (the spirit of), bơm xe đạp, a bicycle pump, bơm chữa cháy, a fire-extinguisher, bơm...
  • Thông dụng: press, touch, feel., cling with., bấm nút điện, to press an electric button., bấm phím đàn, to touch a key (on a musical instrument)., bấm quả ổi xem đã chín chưa, to feel a guava...
  • Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng xu của ai, to squeeze every penny out of somebody
  • Thông dụng: Động từ: to scoop up with one's hands, to cup in one's hand, to screen with one's hand, to clench, to bite, Danh từ: two handfuls,...
  • Thông dụng: very, chua lòm, very sour
  • Thông dụng: thirty, Động từ: to chop; to mince, hà nội băm sáu phố phường, hanoi had thirty streets, băm thịt, to mince meat, băm rau lợn, to chop pig s fodder,...
  • Thông dụng: Động từ: to bite (one s lips), bặm miệng không khóc, to bite one s lips and hold back one s tears
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top