Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bòm” Tìm theo Từ (2.695) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.695 Kết quả)

  • Thông dụng: tinder., dùng vỏ bào làm nòm, to use wood shavings as tinder.
  • Danh từ.: bomb, bomb, force lift, insufflation, pump, pumping, pump, stuff, tap, bom cháy, an incendiary bomb, a fire bomb, bom phá, a demolition bomb, bom sát thương, an antipersonnel bomb, bom nổ chậm, a...
  • Danh từ: secret, lộ bem, to let out a secret, giữ bem, to keep secrets, hầm bem, a secret underground
  • (tục) fart.
  • Thông dụng: Động từ, to chop up (into very small bits)
  • Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued fellow
  • Thông dụng: flop, quả ổi rơi bõm xuống sông, the guava fell flop into the pond, vứt bõm xuống nước, to flop into the water
  • Thông dụng: Tính từ: glib, glibtongued, thằng cha bẻm mép, a glibtongued fellow
  • Thông dụng: Động từ: to look; to peep; to pry, dòm khắp các xó xỉnh, to pry into every corner
  • danh từ, arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor, arcuation, bell, boss, bow, bowl, canopy, cope, crown, cupola, cupola cup, dome, domical vault, hood, loggia, pot, roof, saddle, soffit, three-hinged arch, vault, at vault, arch
  • Động từ: to hang on to, to stick fast to, to sponge on, hashing, click, tack, adhere, cling, snap, stick, mince, bám cành cây đu người lên, to hang on to a branch and swing oneself on it, đỉa bám chân,...
  • Thông dụng: press, touch, feel., cling with., bấm nút điện, to press an electric button., bấm phím đàn, to touch a key (on a musical instrument)., bấm quả ổi xem đã chín chưa, to feel a guava...
  • Thông dụng: (nói về cây hoặc bộ phận của cây). fat and sappy., (ít dùng) fat and firm., cây bậm, a fat and sappy tree., nhờ tưới đủ nước mầm bậm và phát triển nhanh, thanks to...
  • Thông dụng: như bìm bìm
  • Thông dụng: chè bồm coarse tea
  • danh từ, box, case, chest, coffer, crib, hopper, housing, oriel, pocket, recess, box, case, moneybox, trunk; coffin; casket
  • Danh từ: pigtail, plait of hair, tóc tết bím, plaited hair
  • Thông dụng: danh từ, Tính từ: bluish black, (cũ) mama, môi tím bầm lại, lips turning bluish black, bị đánh bầm cả người, to be beaten black and blue, áo nâu...
  • Thông dụng: Tính từ: plentiful, fat (profit..), cho trâu ăn bẫm, to give the buffaloes plentiful food, cày sâu cuốc bẫm, to plough deep and to the hoe with great force,...
  • Thông dụng: Động từ: to refer (to higher level), sir, bẩm tỉnh một vụ án, to refer a legal case to provincial level, một điều thưa hai điều bẩm, to always...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top