Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Biscuits” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / ´biskit /, Danh từ: bánh quy, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh quy mặn (thường) ăn nóng với bơ; bánh bơ tròn, Đồ sứ mới nung lần thứ nhất (chưa tráng men), màu bánh quy, màu nâu nhạt,...
  • bột làm bánh quy,
  • bánh quy cắt,
  • Danh từ: bánh qui sấy (để uống rượu),
"
  • như ship biscuit, bánh quy hơi ngọt,
  • Danh từ: (hàng hải) quãng ngắn,
  • xưởng bánh bích quy,
  • sự rạn nứt ở bánh bích quy,
  • bánh quế dạng nón,
  • cây có tinh dầu thơm,
  • Danh từ: ( anh) bánh quy nhân quả,
  • bánh quy ngọt,
  • giấy bọc bánh bích quy,
  • nung sơ,
  • sứ mộc,
  • bánh quy khô ăn chiều,
  • / ´dɔg¸biskit /, danh từ, bánh quy cho chó ăn,
  • Danh từ: bánh bích quy cứng (loại xoàng, ngày trước dùng để ăn trong những chuyến đi xa),
  • Danh từ: bánh qui nhạt (bánh qui mỏng, giòn, không có đường, (thường) ăn với bơ và phó mát),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top