Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cariée” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • barrier curb, giải thích vn : một thanh ngáng ngang đường có độ cao đủ để không cho các xe đi [[qua.]]giải thích en : a curb high enough to hold back vehicles.
  • cruie point, cruie temperature, curie point, curie temperature, curie's point, điểm curie thuận từ, paramagnetic curie point, giải thích vn : nhiệt độ từ chuẩn: khi nhiệt độ cao hơn nhiệt độ này , chất sắt từ bị...
  • Danh từ: guest; caller; vistor, customer; partron, client, guest, chủ và khách, host and guest, cửa tiệm nhiều khách, a well partronized shop, cấu trúc khách/chủ, client/server architecture, cấu...
  • cruie point, cruie temperature, curie point, curie temperature
  • cruie principle
  • cruie constant, curie constant, curie's constant
  • paramagnetic curie point
  • cruie scale of temperature
  • telecurietherapy
  • curried chicken
  • trans-caribbean system (tcs-1) (tcs)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top