Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cariée” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.478) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dental caries., dental caries, saprodontia
  • weight, hệ thống trọng lượng của nhà bào chế ( đơn vị đo dung lượng ), apothecaries' weight, hệ thống trọng lượng troy, troy weight
  • caribbean community and common market (caricom)
  • sub carrier (sc), subcarrier, pha sóng mang phụ, subcarrier phase, sóng mang phụ mf, fm subcarrier, sự khóa sóng mang phụ, subcarrier lock, độ dịch sóng mang phụ, subcarrier offset, giải thích vn : sóng mang dùng để biến...
  • carrier, carrier (carr), carrier wave, cw (carrier wave), carrier wave, biên độ sóng mang phụ, sub-carrier amplitude, bộ chuyển tiếp sóng mang, carrier repeater, bộ dao động chèn sóng mang, carrier insertion oscillator, bộ dò sóng...
  • carrier, carrying agent, vehicle, carrier, vật mang âm, acoustic carrier, vật mang âm bản, negative carrier, vật mang ảnh, image carrier, vật mang chip, chip carrier, vật mang chung của mạng, common network carrier, vật mang có...
  • image carrier, picture carrier, video carrier, vision carrier, bộ lọc sóng mang hình, picture carrier filter
  • Danh từ: work, cause, career, non-productive activity, career, sự nghiệp của một đời người, the cause of one's whole life
  • carrier, carrier, forwarding company, bao bì của hãng vận tải ( mang theo ), carrier pack, hãng vận tải chính, principal carrier, hãng vận tải công cộng, public carrier, hãng vận tải hữu hạn, limited carrier, hãng vận...
  • chrominance subcarrier, color subcarrier, colour subcarrier
  • common carrier, public carrier, người chuyên chở công cộng không có tàu, non-vessel, owning common carrier, người chuyên chở công cộng không có tàu, non-vessel-owning common carrier
  • carrier, hạt mang âm, negative carrier, mật độ hạt mang tự do, free carrier density, tái hợp hạt mang, carrier recombination
  • (từ cũ; nghĩa cũ) aircraft carrier., aircraft carrier, canoe, carrier
  • bulk carrier, bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dạng, multipurpose bulk carrier, tàu chở hàng rời đa dụng, multipurpose bulk carrier
  • carrier (carr), carrier, phần tử tải ( điện ), charge carrier
  • ore carrier, ore ship, ore carrier, tàu chở quặng hàng rời dầu, oil/bulk/ ore carrier
  • chrominance subcarrier, chrominance carrier, color carrier, đầu ra sóng mang màu, chrominance carrier output, giải thích vn : sóng mang phụ được điều chế bởi tín hiệu màu trong sóng truyền hình [[màu.]]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top