Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clark” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • Danh từ, số nhiều claroes, claros: loại xì gà nhẹ,
  • pin clark,
  • / ´tʃa:k /, Kỹ thuật chung: than gỗ,
  • / klæk /, Danh từ: tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...), sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép, tiếng tặc lưỡi, cái nắp van (bơm),...
  • / klæηk /, Danh từ: tiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...), Động từ: kêu lách cách, làm kêu lách cách, hình...
  • quy trình clark,
  • / kla:k /, Danh từ: người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ( (cũng) clerk in holy orders), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân viên bán hàng, (từ cổ,nghĩa cổ) người...
  • / lɑ:k /, Danh từ (thơ ca) .laverock: if the sky falls, we shall catch larks, nếu rủi ra có chuyện không may thì trong đó ắt cũng có cái hay; không hơi đâu mà lo chuyện trời đổ,
  • trưởng văn phòng,
  • nhân viên kiểm tra,
  • hộp van,
"
  • khoan lắc tay, khoan tay kiểu bánh cóc, bánh cóc,
  • van lật, van cánh cửa, van lưỡi gà một chièu, van lưỡi gà một chiều, van mở cánh,
  • nhân viên thu hộ,
  • nhân viên giúp việc kế toán,
  • nhân viên kế toán,
  • danh từ, viên chức (có những nhiệm vụ liên quan đến nhà thờ xứ),
  • nhân viên kế hoạch,
  • Danh từ: nhân viên thanh toán (ở ngân hàng),
  • nắp bánh lái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top