Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Darned ” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / da:nd /, Tính từ, phó từ: bị nguyền rủa,
  • / 'dɑ:nl /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lồng vực (hay mọc lẫn với lúa),
  • / 'dɑ:nə /, Danh từ: người mạng, kim mạng,
  • / dæmd /, Tính từ: bị đày địa ngục, bị đoạ đày, Đáng ghét, đáng nguyền rủa; ghê tởm, Phó từ: quá lắm, hết sức; vô cùng, cực kỳ,
  • doanh thu từ việc cung cấp dịch vụ (kế toán),
  • phí bảo hiểm đã thu,
  • số dư doanh nghiệp, thặng dự kiến được, tiền lãi không chia,
  • Thành Ngữ:, the damned, những linh hồn bị đoạ đày (xuống địa ngục)
  • thu nhập kiếm được,
  • / ´wel´ə:nd /, tính từ, Đáng, xứng đáng,
  • thu nhập, thu nhập do lao động, thu nhập lao động, thu nhập lương, thu nhập từ lao động, tiền lương kiếm được,
  • phí bảo hiểm thực thu, đã thu, tiền cược mua hoặc bán,
  • / ´ha:d¸ə:nd /, tính từ, kiếm được một cách khó khăn,
  • thu nhập chiết khấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top