Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Eczéma” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • / ˈɛksəmə, ˈɛgzə-, ɪgˈzi- /, Danh từ: (y học) eczêma, chàm bội nhiễm, Y học: chàm, Từ đồng nghĩa: noun, dermatitis , inflammation...
  • eczema nứt da,
  • eczemarám nắng,
  • tróc, viêm da tróc,
  • eczema phì đại,
  • eczema sưng đỏ,
  • eczema tiết bã,
  • eczema vảy da,
  • eczema đỏ da,
  • eczema mụnđậu,
  • eczemanứt da,
  • hình đồng tiền,
  • eczemaliken hoá,
  • eczema da đầu,
  • eczema vẩy,
  • eczema rụng tóc lông,
  • eczema ecpet,
  • eczema trẻ em,
  • eczema hăm,
  • eczema mụn mủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top