Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Karate” Tìm theo Từ (1.575) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.575 Kết quả)

  • / kə'rɑ:ti /, Danh từ: môn võ caratê,
  • / 'kærət /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) carat đơn vị tính tuổi vàng, Xây dựng: carat, Kinh tế: cara (đơn vị tuổi...
  • / di´reit /, Ngoại động từ: giảm thuế,
  • / kə´ræf /, Danh từ: bình đựng nước (để ở bàn ăn),
  • / dʒai´reit /, Nội động từ: hồi chuyển, xoay tròn, hình thái từ: Toán & tin: chuyển động theo vòng tròn, quay tròn,...
  • / ´heimeit /, tính từ, hình móc câu, a hamate leaf, lá giống hình móc câu
  • / 'kɑ:təl /, Danh từ: giường gỗ (trên toa xe chở bò ở nam phi),
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • Danh từ: (thể dục thể thao) đấu quyền pháp,
  • thành hệ, tầng, vỉa, underlying strate, tầng đá lót
  • đại lượng ngẫu nhiên,
  • / ´bɔreit /, Danh từ: (hoá học) borat,
  • thuốc sáp,
  • / ´gæra:ʒ /, Danh từ: ga ra, nhà để ô tô, chỗ chữa ô tô, Ngoại động từ: cho (ô tô) vào ga ra, Hình Thái Từ: Giao...
  • / ´ka:neit /, danh từ, chức khan; quyền hành của khan, vương quốc khan,
  • ấu thể, có triệu chứng không điển hình, che đậy,
  • / ´paiərit /, Danh từ: kẻ cướp biển, hải tặc; tàu cướp biển, tàu hải tặc, người vi phạm quyền tác giả, người xâm phạm tác quyền, trạm phát thanh phát đi (một chương...
  • / 'eiəreit /, Ngoại động từ: làm thông khí, quạt gió, cho hơi vào, cho khí cacbonic vào (nước uống, đồ giải khát...), (y học) làm cho (máu) lấy oxy (qua hô hấp), làm cho hả mùi...
  • barit, Địa chất: barit,
  • / bɪreɪt /, Ngoại động từ: mắng mỏ, nhiếc móc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bawl out * , blister , call down...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top