Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accelerating” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / æk'seləreitiɳ /, Tính từ: làm nhanh thêm, gia tốc, Kỹ thuật chung: gia tốc, sự gia tốc, sự tăng tốc, tăng tốc, accelerating force, (vật lý) lực gia...
  • / æk'selərətiv /, Tính từ: làm nhanh thêm, làm mau thêm, gia tốc,
  • phụ gia tăng tốc,
  • động cơ tăng tốc, phận tăng tốc,
  • trường tăng tốc,
  • lực tăng tốc, lực gia tốc, lực gia tốc, lực tăng tốc,
  • ống tăng tốc,
  • phụ gia tăng tốc,pg tăng nhanh ninh kết,
  • chất tăng nhanh, chân ga, bàn đạp ga, tác nhân gia tốc, Địa chất: chất tăng tốc đông cứng, chất tăng tốc gắn kết tủa của xi măng, set accelerating agent, chất tăng nhanh sự...
  • anôt gia tốc, anôt thứ hai, anôt tăng tốc,
  • điện cực tăng tốc, điện cực gia tốc, điện cực gia tốc,
  • sợi tăng tốc,
  • thế tăng tốc, thế gia tốc,
  • công suất gia tốc,
  • mômen gia tốc,
  • ngăn dự trữ xăng,
  • lưới tăng tốc,
  • máy gia tốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top