Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn below” Tìm theo Từ (205) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (205 Kết quả)

  • / bi'lou /, Phó từ: Ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, Giới từ: dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng; không đáng phải...
  • dưới giá mua, dưới giá thành, dưới giá vốn, dưới giá thành, dưới giá mua,
  • dưới boong, dưới sàn, dưới boong tàu,
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
  • dưới mặt (đường),
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
  • dưới bậc,
  • Thành Ngữ: thấp hơn giá định mức, dưới giá danh nghĩa, dưới ngang giá, below par, yếu hơn mức bình thường
  • bị chặn dưới,
  • phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • ở dưới giới tuyến,
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • khối xây ngầm,
  • nhiệt độ dưới (điểm) tới hạn,
  • dung sai bên dưới ngưỡng,
  • kết tủa làm sạch,
  • ngăn đông, ngăn lạnh đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top