Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contender” Tìm theo Từ (177) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (177 Kết quả)

  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / kən´testə /,
  • Danh từ: (vật lý) bình ngưng, cái tụ điện, cái tụ sáng, Toán & tin: bình ngưng (hơi), cái tụ (điện), cái tụ điện, máy ướp lạnh, Xây...
  • Danh từ: (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người khinh miệt,
  • / kən´tentid /, Tính từ: bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / kən´dʒi:nə /, Danh từ: vật đồng loại, vật cùng giống, Tính từ: Đồng loại, cùng giống, Từ đồng nghĩa: noun, analogue...
  • Tính từ: cứng, dai, không mềm, không dịu, bỏ không (nhà cửa),
  • / kən´si:də /,
  • / kən'vi:nə /, danh từ, người triệu tập họp,
  • / kən´tend /, Nội động từ: chiến đấu, đấu tranh, tranh giành, ganh đua, tranh cãi, tranh luận, Ngoại động từ: dám chắc rằng, cho rằng, Kỹ...
  • bộ tụ lỏng thiên nhiên, tụ điện lỏng thiên nhiên,
  • bình cầu ngưng,
  • tụ rẽ,
  • dàn ngưng nước-không khí, dàn ngưng tưới,
  • blốc ngưng tụ, khối [block] ngưng tụ, khối ngưng tụ,
  • tải nhiệt bình ngưng,
  • vỏ bình ngưng,
  • nước ở bình ngưng tụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top