Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn conversance” Tìm theo Từ (121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (121 Kết quả)

  • / kən'və:səns /, danh từ ( + .with), tính thân mật, sự thân giao, sự giao thiệp, sự quen thuộc; sự hiểu biết,
  • / kən'və:sənsi /, như conversance,
  • / kən'və:səbl /, tính từ, nói chuyện dễ ưa, ưa chuyện (làm cho người ta ưa nói chuyện với mình), dễ giao du, dễ gần, dễ làm quen,
  • / kən'veiəns /, Danh từ: sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, (pháp lý) sự chuyển nhượng, sự sang tên (tài sản); giấy chuyển nhượng, giấy...
  • / kən'və:dʒəns /, Danh từ (vật lý); (toán học): sự hội tụ, Độ hội tụ, Toán & tin: [sự, tính] hội tụ, Xây dựng:...
  • / kənvi'na:ηs /, Danh từ: việc chính đáng, ( số nhiều) điều hợp với tập tục,
  • / kən'və:sənt /, Tính từ: thân mật, thân thiết, biết, quen, giỏi, thạo (việc gì), ( + about, in, with) có liên quan tơi, dính dáng tới, Từ đồng nghĩa:...
  • điều khiển hội tụ, vertical convergence control, sự điều khiển hội tụ dọc
  • sự hội tụ ngẫu nhiên,
  • thất thoát dọc đường truyền, sự thất thoát nước trong các ống, kênh, đường dẫn, mương máng do rò rỉ hay do bốc hơi.
  • đườn hầm vận chuyển liên tục,
  • chuyển nhượng giả mạo, giấy sang tên giả mạo, sang tên giả mạo, sự chuyển nhượng lừa bịp,
  • sự vận tải thủy,
  • sự vận chuyển công cộng (hành khách),
  • quy tụ điều tiết,
  • sự hội tụ xấp xỉ,
  • điện cực hội tụ,
  • sự hội tụ của mành,
  • sự hội tụ chính quy,
  • sự hội tụ trung bình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top