Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn convolve” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Động từ, (thường) động tính từ quá khứ: quấn lại, quấn,
  • / 'kɔnvəlu:t /, Danh từ: sự quấn lại, sự xoắn lại, Tính từ: (thực vật học) quấn, Cơ - Điện tử: sự xoắn, mặt...
  • / kən´vʌls /, Ngoại động từ: làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (y học) làm co giật (bắp cơ), Hình...
  • / kən'vouk /, Ngoại động từ: triệu tập, đòi đến, mời đến, Từ đồng nghĩa: verb, to convoke the national assembly, triệu tập quốc hội, call , cluster...
  • / kənˈsoʊl /, Tính từ: an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng, Cơ - Điện tử: dầm chìa, dầm côngxôn, bảng điều khiển, Cơ khí...
  • / 'kɔnvaiv /, Danh từ: tân khách, bạn rượu,
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • / ɪnˈvɒlv /, Ngoại động từ: gồm, bao hàm, làm cho mắc míu (vào chuyện gì); làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, thu hút tâm trí của; để hết tâm trí vào (cái gì), Đòi...
  • bàn phím,
  • kiểu để bàn,
  • cột vô lăng điều khiển, bàn giao tiếp điều khiển, bàn điều khiển, cần điều khiển, cần lái, đài kiểm soát, intelligent system control console (iscc), bàn điều khiển hệ thống thông minh
  • bàn điều khiển từ xa, bàn giao tiếp từ xa,
  • bàn giao tiếp ảo, virtual console function, chức năng bàn giao tiếp ảo
  • cấu trúc xoắn,
  • hộp giữa,
  • bàn giao tiếp truyền thông,
  • Danh từ: bàn chân quỳ,
  • bàn chìa, bàn côngxôn, bàn gắn vào tường,
  • bàn phím thao tác,
  • nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top