Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coxy” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con thỏ, (thương nghiệp) da lông thỏ, Kinh tế: thỏ, cony skin, da thỏ
  • / 'fɔksi /, Tính từ: như cáo; xảo quyệt, láu cá, có màu nâu đậm, có vết ố nâu (trang sách), bị nấm đốm nâu (cây), bị chua vì lên men (rượu...), Từ...
  • / ´dɔksi /, Danh từ: giáo lý, mụ đĩ thoã, nhân tình, người yêu,
  • / ´pɔksi /, Tính từ: bị mắc bệnh đậu mùa, (lóng) phẩm chất kém, vô giá trị,
  • / 'kɔpi /, Danh từ: bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn (sách); số (báo), (ngành in) bản thảo, bản in,...
  • / 'kouzi /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, comfortable , comfy , cuddled up , cushy , easeful , in clover , intimate , in velvet , on bed of roses , restful...
  • nhà địa chất (tiếng lóng),
  • / ´kouzi /, Tính từ + Cách viết khác : ( .cozy): Danh từ: Ấm ủ nóng trà ( (cũng) tea cosy), ghế hai chỗ có nệm, Từ đồng...
  • / ´kɔksə /, Danh từ, số nhiều .coxae:, ' k˜ksi :, (y học) háng, khớp háng
  • / kɔi /, Tính từ: bẽn lẽn, xấu hổ, rụt rè, e lệ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) làm duyên, làm dáng, cách biệt, hẻo lánh (nơi chốn), viết tắt, Đại đội ( company), Hình...
  • Tính từ: chứa đựng/sử dụng oxy, thường trong từ kép để chỉ chứa đựng oxy: oxyhaemoglobin,
  • / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người điều khiển (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: cầm...
  • prefix. chỉ hông.,
  • bản sao được bảo đảm, bản sao đã thị thực, bản sao xác thực, bản sao y (sao y nguyên bản),
  • các phương pháp viết bài quảng cáo,
  • người phụ trách viết bài quảng cáo,
  • nhóm sao chép,
  • lệnh sao chép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top