Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn diatonic” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • Tính từ: (âm nhạc) (thuộc) âm nguyên, diatonic scale, gam âm nguyên, diatonic modulation, chuyển giọng âm nguyên
  • / ¸daiə´tɔmik /, Tính từ (hoá học): hai nguyên tử, Điaxit, Kỹ thuật chung: lưỡng nguyên tử, hai nguyên tử, diatomic gas, khí lưỡng nguyên tử, diatomic...
  • Tính từ: tạo lưỡng tính,
  • / ¸daiə´lɔdʒik /, Tính từ: Đối thoại,
  • / plə´tɔnik /, Tính từ: thuộc plato, triết học plato, lý tưởng thuần khiết, (thông tục) lý thuyết, không thiết thực, suông, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ¸daiə´bɔlik /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, Độc ác, hiểm ác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ¸daiæk´tinik /, tính từ, truyền tia quang hoá; để tia quang hoá thấu qua,
  • lưỡng nguyên tử, hai nguyên tử,
  • Tính từ: hướng ngang kích thích,
  • khí hai nguyên tử, khí lưỡng nguyên tử,
  • làm rớm mồ hôi, làm rớm mồ hôi.,
  • / drei´kɔnik /, như draconian,
  • (thuộc) loạntrương lực,
  • âm giai tự nhiên,
  • / æ´tɔnik /, Tính từ: (y học) mất sức trương, (ngôn ngữ học) không có trọng âm, không nhấn mạnh, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ không trọng âm,...
  • phân tử hai nguyên tử,
  • nửa tông âm nguyên,
  • gen chéo cái (gen truyền từ mẹ sang con trai),
  • áp suất tâm trương,
  • sờ rung tâm trương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top