Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dunnage” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ´dʌnidʒ /, Danh từ: (hàng hải) vật lót cho hàng hoá khỏi ẩm và khỏi xây xát, Kinh tế: vật lót hàng,
  • vật lót đáy,
  • phí chèn lót (hàng),
  • phí vật liệu chèn lót,
  • Danh từ: quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...),...
  • / 'tænidʒ /, Danh từ: sự thuộc da, da thuộc, Kinh tế: da thuộc,
  • / ´tʌnidʒ /, Danh từ: kích cỡ chiếc tàu (được thể hiện bằng tấn anh, mỹ), số lượng hàng hoá con tàu có thể chở (được thể hiện bằng tấn, mỗi tấn là 40 phút khối),...
  • bãi chứa trâu bò, nơi chứa trâu bò,
  • / ʌη´keidʒ /, Ngoại động từ: mở lồng; thả khỏi lồng,
  • Danh từ: số hàng tồn dư (còn lại sau khi cho lên tàu), (hàng không) lượng chất đốt tồn dư (còn trong thùng sau một chuyến bay), lượng...
  • tổng trọng tải, tổng trọng tải, trọng tải toàn phần (tàu hàng), tổng dung tích,
  • trọng tải hàng hoá chuyên chở, số tấn hàng chở, số tấn vận phí,
  • trọng tải đăng ký, trọng tải đăng ký, gross register tonnage, trọng tải đăng ký toàn phần, net register tonnage, trọng tải đăng ký ròng
  • tổng trọng tải,
  • giấy chứng trọng tải (để tính phí cảng và phí kênh), trọng tải đăng ký ròng, giấy chứng nhận trọng tải,
  • phiếu phí theo trọng tải, phiếu, bản kê thuế trọng tải,
  • dung tải tổng cộng,
  • trọng tải,
  • trọng lượng vận chuyển, tải trọng hàng hóa, trọng tải hàng hoá,
  • dung tải tàu chở khách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top