Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fencing” Tìm theo Từ (834) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (834 Kết quả)

  • / ´fensiη /, Danh từ: sự rào dậu, hàng rào; vật liệu làm hàng rào, (kỹ thuật) cái chắn, thuật đánh kiếm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tranh luận, sự che chở, sự bảo vệ, sự...
  • cong và móp, bending and denting clause, điều khoản về cong và móp (của thùng hàng)
  • đơn vị tiền Đức,
  • điều khoản về cong và móp (của thùng hàng),
  • Danh từ: kẻ oa trữ của ăn cắp,
  • Danh từ: găng tay đấu kiếm,
  • Danh từ: tấm ngực áo giáp để đấu kiếm,
  • Danh từ: giày mang để đấu kiếm,
  • dậu cọc,
  • Danh từ: nơi oa trữ của gian,
"
  • Danh từ: cuộc thi tài về kiếm,
  • sự dựng hàng rào,
  • đinh móc (đóng) hàng rào,
  • Danh từ: kiếm tập (để đấu kiếm),
  • Danh từ: trường dạy đấu kiếm,
  • thanh gỗ hàng rào, hàng rào gỗ,
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • Danh từ: mặt nạ mang khi đấu kiếm,
  • tường bọc bên, tường rào, bờ rào, tường vây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top