Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn identic” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • Tính từ: như identical, Từ đồng nghĩa: adjective, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi...
  • Thành Ngữ:, identic note, công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước)
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / aɪˈdɛntɪti /, Danh từ: tính đồng nhất; sự giống hệt, cá tính, đặc tính, nét để nhận biết, nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...), (toán...
  • / ai´detik /, Tính từ: nhớ chính xác những hình ảnh thị giác, eidetic memory, trí nhớ chính xác những hình ảnh thị giác
  • tình trạng không (có) răng,
  • / di:'ɔntik /, Tính từ: liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ,
  • / ai´dentikl /, Tính từ: Đúng, chính, y hệt nhau, giống hệt, (toán học) đồng nhất, Toán & tin: đồng nhất, Kỹ thuật chung:...
  • quá trình mọc răng,
  • / ´dentil /, Xây dựng: hoa văn răng cưa,
  • Tính từ: thuộc địa đường; nơi cực lạc,
  • / ¸idi´ɔtik /, tính từ, ngu si, ngu ngốc, khờ dại, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, asinine , batty * , birdbrained , crazy , daffy * , daft...
  • / ɔ´dɔntik /, tính từ, thuộc răng,
  • / ai´renik /, Tính từ: nhằm đem lại hoà bình, yêu hoà bình, Từ đồng nghĩa: adjective, pacific , pacifical , pacifist , pacifistic , peaceful
  • Tính từ: thuộc (sống) ở vùng nước tù (hồ, ao, đầm lầy),
  • ngà răng, ngà răng, dentin globule, tiểu cầu ngà răng, primary dentin, ngà răng kỳ đầu, secondary dentin, ngà răng kỳ hai
  • bộ đồng nhất, đơn vị đồng nhất,
  • cấu xạ đồng nhất,
  • quan hệ đồng nhất,
  • đồng nhất thức lượng giác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top