Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incompetency” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / in´kɔmpitənsi /, như incompetence, Từ đồng nghĩa: noun, incapability , incapacity , incompetence , powerlessness
  • / in'kompit(ә)nt /, Danh từ: sự thiếu khả năng, sự thiếu trình độ, sự kém cỏi, sự bất tài, (pháp lý) sự không đủ thẩm quyền; sự không có thẩm quyền, Cơ...
  • Phó từ: non yếu, kém cỏi,
"
  • năng lực, khả năng, trí thông minh và kiến thức, Từ đồng nghĩa: noun, capability , capacity , competence , faculty , might , authority , mandate , right
  • / in'kompit(ә)nt /, Tính từ: thiếu khả năng, thiếu trình độ, kém cỏi, bất tài, (pháp lý) không đủ thẩm quyền; không có thẩm quyền; không có giá trị pháp lý, Danh...
  • hở van ba lá,
  • hở van hai lá,
  • hở mônvị,
  • hở van động mạch chủ,
  • thiểu năng van hồi manh tràng,
  • thiểu năng cơ nhú (van tim),
  • vật chống đá,
  • năng lực hành vi pháp luật,
  • giấy chứng hợp cách (cấp cho thuyền trưởng, thuyền phó),
  • sự xung đột quyền hạn,
  • Idioms: to have a bare competency, vừa đủ sống
  • Idioms: to be incompetent to do sth, không đủ sức, không đủ tài làm việc gì
  • Idioms: to be within the competency of a court, thuộc về thẩm quyền của một tòa án
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top