Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn insurgent” Tìm theo Từ (15) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (15 Kết quả)

  • / in´sə:dʒənt /, Tính từ: nổi dậy, khởi nghĩa, nổi loạn, Danh từ: người nổi dậy, người khởi nghĩa, người nổi loạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đảng...
  • / in´sə:dʒənsi /, danh từ, tình trạng nổi dậy, tình trạng nổi loạn, sự nổi dậy, sự nổi loạn, Từ đồng nghĩa: noun, insurgence , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition...
  • Tính từ: chống khởi nghĩa, chống chiến tranh du kích,
  • như incuriosity,
  • / ə´sə:dʒənt /, tính từ, (thực vật học) mọc xiên lên,
  • / in´sə:dʒəns /, như insurgency, Từ đồng nghĩa: noun, insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , sedition , uprising
  • / in´dʌldʒənt /, Tính từ: hay nuông chiều, hay chiều theo, khoan dung, bao dung, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ri´sə:dʒənt /, Tính từ: sống lại, hồi sinh; trỗi dậy (sau khi bị phá hủy, thất bại..), Kỹ thuật chung: được tái hiện, a resurgent economy, một...
  • được bảo hiểm, người được bảo hiểm, người được bảo hiểm,
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
  • Danh từ: sự chống khởi nghĩa, sự chống chiến tranh du kích,
  • / self-ɪnˈdʌldʒənt /, Tính từ: bê tha, đam mê lạc thú, Từ đồng nghĩa: adjective, decadent , effete , greedy...
  • khí bốc thoát,
  • Idioms: to be indulgent towards one 's children 's faults ; to look on one 's children with an indulgent eye, tỏ ra khoan dung đối với những lỗi lầm của con cái
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top