Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn isomorphic” Tìm theo Từ (30) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (30 Kết quả)

  • / ¸aisou´mɔ:fik /, như isomorphous, Toán & tin: đẳng cấu, Kỹ thuật chung: đẳng cấu, đồng hình, locally isomorphic, đẳng cấu địa phương, isomorphic...
  • genđồng hình,
  • vật đẳng cấu,
  • các tập (hợp) đồng cấu, các tập hợp đẳng cấu,
  • Tính từ: (địa chất) biến chất tiếp ngoài,
  • Tính từ: lệch hình, lệch dạng,
  • / ¸dʒi:ou´mɔ:fik /, Tính từ: thuộc địa mạo, Kỹ thuật chung: địa mạo,
  • Tính từ: (thuộc) thể trung gian, có cơ bắp rắn chắc, trung hình,
  • đẳng cấu cục bộ,
  • / ¸aisou´mɔ:fizəm /, Danh từ: (hoá học) sự đồng hình, (toán học) sự đẳng cấu; phép đẳng cấu, Toán & tin: phép đẳng cấu, Hóa...
  • phức đẳng cấu,
  • / ¸idiəu´mɔ:fik /, Tính từ: có hình dạng riêng, (hoá học) tự hình, Điện lạnh: đặc hình,
  • / ,zouo(u)'mɔ:fik /, Tính từ: thuộc biến thái động vật, có biến thái động vật,
  • Toán & tin: (đại số ) đơn cấu,
  • Danh từ: thể đồng hình, dạng đồng hình,
  • phản đẳng cấu,
  • phép đẳng cấu trong,
  • phép đẳng cấu trung tâm,
  • gentạo hình mới,
  • phép đẳng cấu ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top