Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lieutenant” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng nghĩa: noun, adjutant , aide , auxiliary , coadjutant , coadjutor , deputy , helper ,...
  • Danh từ: chức trung uý, chức đại uý hải quân,
  • / lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang),
  • Danh từ: Đại úy,
  • Danh từ: trung úy phi công,
  • quan đại diện nhà vua ở quận,
  • / ´flæglef¸tenənt /, danh từ, sĩ quan cận vệ của đô đốc,
"
  • / lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền,
  • Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá,
  • Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân,
  • Danh từ: (lục quân) thiếu úy, (hải quân) trung úy,
  • Danh từ: thiếu úy (trong quân đội),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top