Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn obelus” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / 'ɔbiləs /, Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk): dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ), dấu ghi chú ôben (ghi ở lề),
  • tiểu thùy đơn,
  • / 'ɔbilisk /, Danh từ: Đài kỷ niệm, tháp, núi hình tháp; cột hình tháp, như obelus, Toán & tin: dấu ghi chú ôben, Xây dựng:...
  • Tính từ: như dầu; có dầu,
  • quái thal không chi.,
  • Danh từ, số nhiều .oculi: mắt, mắt đơn (côn trùng), lỗ tròn đỉnh vòm, cửa sổ tròn, lỗ tròn, mắt,
  • / ´ɔbi¸laiz /, Động từ: ghi dấu hình thanh kiếm hay dấu ngang trong sách để chỉ một đạon đáng ngờ,
  • / ə´seləs /, Danh từ, số nhiều .ocelli: (động vật học) mắt đơn (sâu bọ), diện (ở mắt kép của sâu bọ), Điểm cầu vồng (trên mình sâu bọ), Y học:...
  • / ´bouləs /, Danh từ: (y dược) tiêm bolus: tiêm nhanh 1 liều thuốc,
  • / 'ɔbiləs /,
  • định lý abel,
  • dái tai, trái tai,
  • tiểu thùy đơn,
  • tiểu thùy hai thân,
  • Phó từ: một hơi, một mạch, một miếng (ăn, uống), tất cả cùng một lúc,
  • / ´dʒɔi¸belz /, danh từ, hồi chuông ngày lễ; hồi chuông báo tin vui,
  • viên thức ăn,
  • hồi đỉnh trên, tiểu thùy đỉnh trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top