Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn prompter” Tìm theo Từ (147) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (147 Kết quả)

  • / ´prɔmptə /, Danh từ: người nhắc; (sân khấu) người nhắc vở, Xây dựng: bộ nhắc nhìn dọc,
  • / prəˈmoʊtər /, Danh từ: người tổ chức, người tài trợ (cuộc thi đấu thể thao..); người ủng hộ (cái gì), người sáng lập, người tham gia sáng lập (một công ty buôn bán);...
  • chất làm tăng bám dính,
  • Thành Ngữ:, opposite prompter, (sân khấu) (viết tắt) o. p, bên tay phải diễn viên
  • / ɔ´rɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo núi, Kỹ thuật chung: phong vũ biểu đo độ cao,
  • / ´prɔmptli /, Phó từ: mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức, đúng giờ, không chậm trễ, sẵn sàng; hành động không chậm trễ (người), Xây dựng: tức...
  • máy đo độ xốp,
  • Danh từ: cái đo nhiệt cao, Xây dựng: hỏa kế, Cơ - Điện tử: hoả kế, dụng cụ đo nhiệt độ cao, Cơ...
  • niệu tỉ trọng kế,
  • Danh từ: (giải phẫu) cơ duỗi, (kỹ thuật) tác nhân thúc,
  • chất xúc tiến tuyển nổi,
  • bộ tạo dòng chảy rối,
  • / ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
  • chất xúc tác dính bám,
  • tính từ: thịnh vượng, phồn vinh, thành công, phát đạt, Ngoại động từ: làm cho thịnh vượng, làm cho phát đạt, làm cho phồn vinh, làm cho thành...
  • người đề xướng dự án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top