Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pustular” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´pʌstjulə /, tính từ, (thuộc) mụn mủ; có mụn mủ; mọc đầy mụn mủ, (sinh vật học) (thuộc) nốt mụm, có nốt mụn,
  • mụn mủ,
  • ban giang mai mụn mủ,
  • viêmamiđan mụn mủ,
  • ban mụn mủ,
  • viêm quanh nang tóc lông mụn mủ nông,
  • / ´pʌstjulənt /, danh từ, (sinh vât học) chất làm mọc mụn mủ, tính từ, (sinh vât học) thuộc chất làm mọc mụn mủ,
  • / ´pʌstju¸leit /, Tính từ: mọc đầy mụn mủ, mọc mụn mủ, thành mụn mủ, ' p—stjuleit, nội động từ
  • / ´pʌstju:l /, Danh từ: mụn mủ, (sinh vật học) nốt mụn, Y học: mụn mủ,
  • Tính từ: (thuộc) đường rò, (thuộc) lỗ rò,
  • / ´mʌskjulə /, Tính từ: (thuộc) bắp thịt, (thuộc) cơ, nổi bắp, có bắp thịt rắn chắc, vạm vỡ, khoẻ, Y học: thuộc cơ, Từ...
  • sức mạnh của cơ bắp,
  • mụn mủ phức tạp,
  • mụn mủ sau mổ tử thi,
  • mụn mủ loét,
  • thiểu năng cơ nhú (van tim),
  • giác quan cơ,
  • sợi cơ,
  • chứng tăng cảm đau cơ,
  • bệnh thấp khớp cơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top