Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radial” Tìm theo Từ (2.311) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.311 Kết quả)

  • gạch xuyên tâm,
  • tuabin thủy lực pháp tuyến,
  • / 'reidjəl /, Tính từ: (vật lý), (toán học) (thuộc) tia, , như tia, như bán kính, xuyên tâm, toả tròn, (lốp xe) có bố toả tròn (bố đặt xuyên tâm với tâm bánh xe), (giải phẫu)...
  • vòng tròn khắc độ,
  • / 'reiʃəl /, Tính từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, Cấu trúc từ: racial pride, racial minorities, racial discrimination,
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
  • bậc cầu thang hướng tâm, bậc cầu thang xoắn ốc,
  • đường phố hình nan quạt,
  • phép biến đổi theo tia,
  • sự sắp xếp lại xuyên tâm (thanh nhiên liệu),
  • phép xấp xỉ theo tia,
  • cam hướng tâm, cam hướng tâm,
  • khoảng cách theo bán kính, khoảng cách theo bán kính,
  • động cơ hướng tâm, động cơ hình sao, động cơ hướng kính, động cơ (có xilanh bốtrí) hình sao,
  • lực hướng tâm, lực theo tia, lực xuyên tâm, sức ly tâm, lực hướng tâm,
  • mạng tỏa tia, mạng xuyên tâm, lưới điện hình tia,
  • sự vận hành (theo) hình tia,
  • Danh từ, số nhiều .radialia: xương cổ tay quay,
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • / ri´daiəl /, Toán & tin: quay số lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top