Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recessional” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ri´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự ngừng họp (của quốc hội), recessional hymn (như) recessional ( danh từ), Danh từ: (tôn giáo) bài tiễn (bài thánh...
  • / pri´seʃənəl /,
  • Tính từ: (thuộc) quyền đòi lại, (thuộc) quyền thu hồi, (sinh vật học) lại giống, (thuộc) quyền thừa kế hợp pháp, (thuộc) quyền...
  • / æk'seʃnl /,
  • / prə´seʃənəl /, Tính từ: (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, để rước đi trong đám rước, Danh từ: bài thánh ca trong...
  • / ri´seʃən /, Danh từ: sự lùi lại, sự thụt lại, sự lùi vào, sự thụt vào; chỗ thụt vào, chỗ lõm vào (ở tường), sự rút đi, (kinh tế) tình trạng buôn bán ế ẩm; tình...
  • băng tích (thời kỳ) lùi,
  • chuyển động tiến động, sự tiến động,
  • Áp lực suy thoái,
  • Danh từ: (tôn giáo) thập tự giá mang trong lễ rước,
  • độ cách thu hẹp,
  • sự suy thoái kinh tế trên toàn thế giới,
  • thời kỳ suy thoái (kinh tế),
  • năm suy thoái (kinh tế),
  • suy thoái kinh tế,
  • đường nước đỗ,
  • sự suy thoái về tăng trưởng (kinh tế),
  • giai đoạn suy thoái (kinh tế),
  • sự suy thoái từ từ,
  • suy thoái kinh tế nhẹ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top