Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn recreant” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / ´rekriənt /, Tính từ: (thơ ca) hèn nhát, phản bội, Danh từ: (thơ ca) kẻ hèn nhát, kẻ phản bội, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreance , tergiversation
  • / ´rekrimənt /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cặn bã, rác rưởi, (sinh vật học) chất nội xuất,
  • / ´proukriənt /, tính từ, sinh sản, sinh đẻ, sinh sôi nẩy nở (như) procreative, (thuộc) sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, procreative
  • / ˌrikriˈeɪt /, Nghĩa chuyên ngành: khôi phục lại, Nghĩa chuyên ngành: tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, divert , entertain ,...
  • Danh từ: phòng hồi sức; phòng hậu phẫu, Từ đồng nghĩa: noun, apostasy , recreancy , tergiversation
  • Danh từ: người không quy phục, (tôn giáo) tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các buổi lễ của giáo hội anh như luật...
  • Ngoại động từ: lại chuẩn y/ cho phép, lại cấp, Danh từ: sự lại chuẩn y/ cho phép, sự lại cấp,
  • / ri'tri:t /, Danh từ: (quân sự) sự rút lui, sự rút quân; hiệu lệnh rút quân, (quân sự) tiếng kèn (trống) thu không, sự ẩn dật, nơi ẩn dật ( (tôn giáo)) nơi tu đạo, nơi trốn...
  • / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • cho mướn lại, cho thuê lại,
  • / ´ri:sənt /, Tính từ: gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời, Toán & tin: vừa qua, gần đây, Từ...
  • sự khai thác lượt về,
  • sự thoái lùi của biển,
  • thời đại hiện nay,
  • giá gần nhất, thời giá,
  • tân kiến tạo học,
  • bồi tích trẻ,
  • thành hệ mới,
  • hoạt động gần đây, hoạt động mới nhất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top