Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remarry” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • / ri:´mæri /, Ngoại động từ: tái hôn, cưới người khác, cưới lại, kết hôn lại (ai đó),
  • Ngoại động từ: cho ly hôn, cho ly dị, Nội động từ: ly hôn, ly dị, hủy bỏ cuộc hôn nhân,
  • / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận, Ngoại động...
  • / 'mæri /, Ngoại động từ: cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp nhuần nhuyễn, Thán...
  • sàng kiểu trống,
  • Thành Ngữ:, to marry money, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu
  • Idioms: to be incensed at sb 's remarks, nổi giận vì sự chỉ trích của ai
  • Thành Ngữ:, to turn the edge of a remark, làm cho l?i phê bình d? gay g?t; nh? l?i di
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top