Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ringlet” Tìm theo Từ (1.289) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.289 Kết quả)

  • Danh từ: lọn tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, curl , hair , lock , tress,...
  • / ´wiηlit /, danh từ, (động vật học) cánh nhỏ,
  • / ´siηglit /, Danh từ: Áo lót, áo may ô (áo không tay của đàn ông mặc bên trong hoặc thay thế sơ-mi), Áo may ô (của các vận động viên.. mặc), Vật lý:...
  • quạt hút một phía,
  • / ˈkɪŋlɪt /, Danh từ: (động vật học) chim tước mào vàng,
  • / ´riηliti /, như ringleted,
  • thiết bị trộn,
  • / ´rindʒənt /, tính từ, (thực vật học) hé mở,
  • thanh sắt treo màn, Danh từ: thanh sắt để treo màn, thanh chống giật (trên mâm pháo),
  • / ´riηlitid /, tính từ, có những món tóc quăn,
  • Danh từ: ( số nhiều) món tóc quăn dài xoã từ trên đầu xuống,
  • Danh từ: trò chơi (quần vợt...) mỗi bên chỉ một người
  • Danh từ: (hàng hải) vòng đấu dây để luồn dây khác qua,
  • / ´rivjulit /, Danh từ: dòng suối nhỏ; lạch; ngòi, Kỹ thuật chung: dòng chảy nhỏ, dòng suối nhỏ, lạch, suối, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: Đơn vị đo lường chất lỏng cổ bằng 68 lít,
  • / ´springlit /, danh từ, suối nhỏ,
  • trạng thái (nhóm) đơn,
  • Danh từ: cô gái hay cười rúc rích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top