Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sulfite” Tìm theo Từ (124) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (124 Kết quả)

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphite, sunphit, sunfit, sunfit, alcohol-sulfite lye concentrate, dịch sunfit lên men (phụ gia), hydrogen sulfite, hyđro sunfit, sulfite ion, iôn sunfit, sulfite-cellulose...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphate, sunfat, sunphat, ammonium sulfate, amoni sunfat, atropine sulfate ophthalmic solution, dung dịch atropin sunfat nhãn khoa, calcium sulfate treated mud, bùn...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sulphide,
  • hyđro sunfit, hyđrosunfit,
  • sunphit trung hòa,
  • iôn sunfit,
  • sunfon, sunphon,
  • / ´sʌlkeit /, Tính từ: (sinh vật học) có rãnh, Y học: có rãnh,
  • Danh từ: người ixlam thuộc nhánh xuni,
  • túi,
  • hulit,
  • hunzit,
  • Danh từ: (khoáng chất) xinvinit,
  • tự tử,
  • đufit,
  • / ´sʌlfait /, Danh từ: (hoá học) sunfit, muối của axit sunfurơ, Hóa học & vật liệu: sunfit, sunphit, Kinh tế: sunfit hóa,...
  • / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của, Hình Thái Từ: Toán...
  • / ´tə:fait /, danh từ, (thông tục) người hay chơi cá ngựa (như) turfman,
  • nhôm sunfat,
  • cacbonyl sun phua, cacbonyl sunfua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top