Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn utilise” Tìm theo Từ (180) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (180 Kết quả)

  • như utilize, dùng, sử dụng, lợi dụng, Hình Thái Từ:,
  • bre & name / 'ju:təlaɪz /, Ngoại động từ: dùng, sử dụng; tận dụng, Hình Thái Từ: Toán & tin: dùng, Xây...
  • như subtilize,
  • như stylize, Hình Thái Từ:,
  • Ngoại động từ: dạy, kèm (học sinh), Nội động từ: nhận học sinh, ' pju:plaiz pupillize, pju:plaiz
  • tóc nâu vàng,
  • / ju:'tiliti /, Danh từ: sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực, công trình hạ tầng kỹ thuật, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, ( số nhiều) những...
  • gỗ utile,
  • hiệu dụng không đổi,
  • hiệu dụng bình quân,
  • hiệu dụng giảm dần,
  • hiệu quả theo số thứ tự, tính hiệu dụng theo thứ bậc, tính hữu dụng theo thứ bậc,
  • hiệu dụng địa điểm, hiệu dụng địa lý,
  • công ty dịch vụ công cộng đủ tư cách, công ty tiện ích công cộng theo tiêu chuẩn (ở hoa kỳ),
  • công trình phúc lợi xã hội,
  • Danh từ: (sân khấu) vai phụ (như) utility,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top