Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vestibular” Tìm theo Từ (122) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (122 Kết quả)

  • / ves´tibjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) tiền đình, Y học: thuộc tiền đình,
  • tuyến tiền đình bé,
  • thần kinh tiền đình,
  • tĩnh mạch tiền đình,
  • hạch tiền đính, hạch scarpa,
  • hệ tiền đình,
  • tiền đình, vestibulum auris, tiền đình tai, vestibulum glottidis, tiền đình thanh quản, vestibulum oris, tiền đình miệng
  • mất điều hòa tiền đình,
  • viêm nơron tiền đình,
  • / ve´sikjulə /, Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi, (y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp, (địa lý,địa chất) có...
  • / ¸tes´tikjulə /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) hòn dái, (thuộc) tinh hoàn, Y học: thuộc tinh hoàn,
  • ống tiền đình,
  • nhân tiền đình,
  • mặt ngoài, mặt ngách,
  • rung giãn nhãn cầu tiền đình,
  • / ´vesti¸bju:l /, Danh từ: (kiến trúc) phòng ngoài, tiền sảnh (nơi có thể để mũ, áo khoác lại..), cổng (nhà thờ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) hành lang; khoang kín ở giữa các toa chở...
  • dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên,
  • hạch tiền đính, hạch scarpa,
  • dây chằng thanh thất,
  • tuyến tiền đình lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top