Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn volitional” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / vɔ´liʃənəl /, tính từ, (thuộc) ý chí, Từ đồng nghĩa: adjective, volitional power, sức mạnh của ý chí, a volitional act, một hành động tự nguyện, free , spontaneous , uncompelled...
  • / pə'ziʃənl /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • run vận động tự chủ,
  • điều khiển ý chí,
  • / ¸evə´lu:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá, Toán & tin: tiến hoá, phát triển, Kỹ thuật...
  • / ¸kouə´liʃənəl /, Kỹ thuật chung: liên minh,
  • / vɔ´liʃən /, Danh từ: Ý muốn, sự mong muốn, ý chí, Từ đồng nghĩa: noun, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện,...
  • Tính từ: (thuộc) nghề nghiệp; hướng nghiệp, vocational guidance, hướng dẫn nghề nghiệp (cho sinh viên..), vocational school, trường dạy nghề
  • đạo hàng vị trí,
  • tâm lý học hướng nghiệp,
  • độ chính xác định vị,
  • alen vị trí,
  • trò chơi vị trí,
  • sự xuyên tâm vị trí,
  • sự biểu diễn vị trí,
  • dung sai vị trí, sai lệch vị trí,
  • đào tạo nghề, sự huấn nghệ ở anh quốc,
  • sự điều chỉnh vị trí,
  • ký hiệu vị trí, biểu diễn định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top