Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Espois” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều (như) .spoil: hàng hoá ăn cắp được, chiến lợi phẩm, lợi lộc, bổng lộc,
  • / is´pauz /, Ngoại động từ: lấy làm vợ, cưới làm vợ, tán thành, theo (một thuyết, một phong trào...), hình thái từ: Từ...
  • điều trị xả hơi,
  • / ´sepsis /, Danh từ: (y học) sự nhiễm trùng, Y học: nhiễm khuẩn huyết,
  • / dis´pɔil /, Ngoại động từ: cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / e´spri: /, Danh từ: tính dí dỏm, Từ đồng nghĩa: noun, animation , bounce , brio , dash
  • Danh từ số nhiều: hàng bán trả tiền ngay, hàng có sẵn, hàng giao ngay,
  • nhiễm khuẩn streptococcus viridans,
  • / spɔil /, Danh từ (như) .spoils: ( số nhiều) chiến lợi phẩm, lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng), (đùa cợt) bổng lộc, lương lậu, (đánh bài) sự hoà, Đất đá đào...
  • nhiễm khuẩn miệng,
  • Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc,
  • Danh từ số nhiều: người khôn ngoan, sắc sảo,
  • ngộ độc thức ăn, ngộ độc thức ăn,
  • Danh từ: người có bản lĩnh,
  • ô nhiễm khuẩn,
  • nhiễm khuẩn sản,
  • (chứng) mất bạch cầu hạt,
  • Danh từ: thiên anh hùng ca cổ (truyền hình), thiên anh hùng ca, thiên sử thi,
  • đốm màu (fomat hỏng),
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) hệ thống mà các chực vị quan trọng được giao cho những người ủng hộ đảng chính trị giành được quyền lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top