Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fishlike” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • bre & name / 'fɪʃwaɪf /, Danh từ: bà hàng cá, mụ chua ngoa đanh đá, Từ đồng nghĩa: noun, fury , harpy , shrew , termagant , virago , vixen
  • / dis'laik /, Danh từ: sự không ưa, sự không thích, sự ghét, Ngoại động từ: không ưa, không thích, ghét, Từ đồng nghĩa:...
  • / mis´laik /, Danh từ: sự ghét bỏ, sự ghê tởm, Ngoại động từ: không ưa thích, ghét bỏ, ghê tởm, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, cordial dislike, sự ghét cay ghét đắng
  • Idioms: to take a dislike to sb, ghét, không ưa, có ác cảm với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top