Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Jument” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • lumen, hệ số lumen, lumen factor, lumen giờ, lumen-hour, lumen trên m2, lumen per square meter, lumen-giây, lumen-second, giải thích vn : Đơn vị đo thông lượng ánh [[sáng.]]
  • sulphur cement, n, giải thích en : sunfát , kali cacbônat sunfat , vi khuẩn sunfua , viên sunfua , bromua sunfua .
  • center (of moments)
  • area moment
  • cumol, isopropylbenzene, phenylpropane
  • center of moment
  • lumen-hour
  • calcium aluminate cement, n, giải thích en : loại ximăng độ bền cao được tạo ra từ bôxit , nó có hàm lượng aluminum cao ; sử dụng trong việc xây dựng đường xá và tường bao . từ tương tự: aluminous cement...
  • asbestos-cement sheet
  • lumenmeter
  • luments per watt (lpw)
  • lumen-second
  • product of inertia
  • lumen factor
  • amplitude of complex number
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top