Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leeched” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • một bệnh nhiễm khuẩn dacủa ngựa,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abandoned , aground , ashore , deserted , high and dry , marooned , stranded , wrecked, at sea
  • bị treo, treo lơ lửng,
  • tẩy trắng, bleached beeswax, ong đã tẩy trắng, bleached raisin, nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy)
  • Tính từ: (thuộc) cây sồi,
  • / ´bentʃt /, Kỹ thuật chung: có bậc, bậc, thềm,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • đới bị rửa lũa,
  • / ´letʃə /, Danh từ: kẻ phóng đãng, kẻ dâm đãng, Từ đồng nghĩa: noun, rou
  • Danh từ: cạnh buồm, mép buồm, con đỉa, (nghĩa bóng) kẻ bóc lột, kẻ hút máu, (từ cổ,nghĩa cổ) thầy thuốc, thầy lang, Ngoại động từ: cho đỉa...
  • nho khô tẩy trắng (sunfit hóa trước khi sấy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top