Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lustrale” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18 Kết quả)

  • / ´lʌstrəl /, Tính từ: (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội, Từ đồng nghĩa: adjective, expiatory , lustrative , purgatorial , purificatory,...
  • / ´lʌstrin /, danh từ, vải láng,
  • / ´ɔ:strəl /, Tính từ: (thuộc) phương nam,
  • / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), Đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự...
  • cửa sổ đẩy ngang,
  • ánh kim cương,
  • ánh kim (loại),
  • ánh mỡ bóng mỡ,
  • ánh mờ,
  • ánh mỡ,
  • ánh thủy tinh,
  • ánh đất,
  • ánh xà cừ,
  • ánh khảm,
  • ánh nhựa,
  • ánh tơ,
  • nước bóng vẻ rực rỡ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top