Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Méduse” Tìm theo Từ (319) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (319 Kết quả)

  • / ´mɔdju:l /, Danh từ: Đơn vị đo, (như) modulus, Toán & tin: (đại số ) môđun, Xây dựng: độ, Cơ...
  • / mi´dju:zə /, Danh từ, số nhiều là .medusae: (động vật học) con sứa,
  • / 'mis'ju:s /, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb, abusage , barbarism , catachresis , corruption , cruel treatment , desecration , dissipation , exploitation...
  • số nhiều của medusa,
  • / ´moudəs /, Danh từ số nhiều .modi: tạm ước (chính trị), cách, kiểu, ' moudi , ' moudai, danh từ
  • / maus - mauz /, Danh từ, số nhiều là .mice: (động vật học) chuột, (từ lóng) mắt sưng húp, mắt thâm tím, Nội động từ: bắt chuột, săn chuột,...
  • môđun đại số,
  • môđun kiến trúc,
  • môđun điện tử, standard electronic module (sem), môđun điện tử tiêu chuẩn
  • môđun thí nghiệm, japanese experiment module (jem), môđun thí nghiệm nhật bản
  • môđun chính xác,
  • hạch đá lửa,
  • môđun ước số,
  • môđun hàm số,
  • hydromodule,
  • môđun giao tiếp, môđun giao diện, asynchronous interface module (aim), môđun giao diện không đồng bộ, high speed interface module (hsim), môđun giao diện tốc độ cao, line interface module, môđun giao diện đường truyền,...
  • môđun mặt bằng,
  • môđun sớm, môđun tác dụng sớm,
  • phản modun, phản mođun,
  • môđun chéo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top