Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ministrynotes embassy originally had the spelling variant ambassy and is based on latin ambactus servant an embassy is the one entity maintained by a foreign country by each nation” Tìm theo Từ (95) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (95 Kết quả)

  • / 'sə:vənt /, Danh từ: người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
"
  • Danh từ: người hay trốn việc, và chỉ làm khi có mặt chủ,
  • / ´sə:vənt¸gə:l /, danh từ, người hầu gái,
  • công bộc, công chức, người làm việc ở cơ quan nhà nước,
  • / ´sə:vənt¸meid /, như servant-girl,
  • Danh từ: công chức, Kinh tế: công chức, Từ đồng nghĩa: noun, government worker , public employee , public official , public servant,...
  • Thành Ngữ:, general servant, người hầu đủ mọi việc
  • Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục,
  • / ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên toà án thành phố luân-đôn, luật sư cao cấp, (từ cổ nghĩa cổ) thị vệ,
  • / 'sə:pənt /, Danh từ: con rắn, (âm nhạc) trompet cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the [[[old]]] serpent, con quỷ; (nghĩa bóng) người luồn lọt, thiên the serpent,...
  • / ´və:sənt /, Danh từ: sườn dốc, dốc núi, Tính từ: quan tâm (đến), bận bịu (về, với), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ['sə:viη] /, Danh từ: Ống bọc cáp, một phần nhỏ thức ăn, thức uống, suất ăn, Nghĩa chuyên ngành: lớp bọc cáp, Nghĩa chuyên...
  • / əb'zə:vənt /, Tính từ: hay quan sát, tinh mắt, tinh ý, tuân theo (luật pháp, phong tục...), Danh từ: thầy tu dòng fran-xit (theo rất đúng nghi lễ),
  • / ˈsilənt /, Danh từ: chất bịt kín, Cơ - Điện tử: vật liệu bịt kín, Ô tô: chất làm kín, Xây...
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / ´sekstənt /, Danh từ: kính lục phân (dụng cụ đo độ cao của mặt trời; để xác định vị trí con tàu..), (từ cổ,nghĩa cổ) phần sáu hình tròn, Toán...
  • bre / 'vɜ:dnt /, name / 'vɜ:rdnt /, Tính từ: xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..), phủ đầy cỏ xanh, (nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm, Từ đồng...
  • / li´vænt /, Danh từ: levant miền cận đông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top